Có 2 kết quả:

金刚石 jīn gāng shí ㄐㄧㄣ ㄍㄤ ㄕˊ金剛石 jīn gāng shí ㄐㄧㄣ ㄍㄤ ㄕˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) diamond
(2) also called 鑽石|钻石[zuan4 shi2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) diamond
(2) also called 鑽石|钻石[zuan4 shi2]

Bình luận 0